1. Tiền tệ và giá cả
Giá cả của các hàng hóa thiết yếu
| Gạo(5kg) | Gạo(5kg) | 19 USD |
| Bánh mì (1kg) | Bánh mì (1kg) | 4 USD |
| Sữa (1,000ml) | 223 yên | 2 USD |
| Trứng(10 quả) | Trứng(10 quả) | 2 USD |
| Táo(1kg) | 497 yên | 497 yên |
| Bắp cải (1kg) | Bắp cải (1kg) | Bắp cải (1kg) |
| Nước uống có ga (lon 500ml) | 97 yên | 1 USD |
| Hamburger |
174 yên |
2 USD |
| Xăng (1L) |
132 yên |
1 USD |
| Giấy vệ sinh (12 cuộn) |
279 yên |
2 USD |
| Vé xem phim |
1,800 yên |
16 USD |
| Taxi (4km) |
1,450 yên |
13 USD |
2. Chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt trong 1 tháng (không bao gồm học phí) của một du học sinh nước ngoài được liệt kê như biểu đồ dưới đây. Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn cao hơn so với các tỉnh lẻ.

Chi phí nhà ở trung bình phân theo vùng (1USD = 114 yên)
Chi tiết các khoản chi tiêu trong 1 tháng (không bao gồm học phí) (Bình quân cả nước)



